Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Nội Thất Anh Dũng

ANH DUNG IPT CO ., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Nội Thất Anh Dũng - ANH DUNG IPT CO ., LTD có địa chỉ tại Số 40, phố Đại Cồ Việt - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107303141 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107303141

Ngày cấp 19-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Nội Thất Anh Dũng

Tên giao dịch

ANH DUNG IPT CO ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0437585018 / 0437585
Địa chỉ trụ sở

Số 40, phố Đại Cồ Việt - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437585018 / 0437585
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 40, phố Đại Cồ Việt - Phường Lê Đại Hành - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107303141 / 19-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 47 Đại Cồ Việt-Phường Lê Đại Hành-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107303141, 0437585018, ANH DUNG IPT CO ., LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Lê Đại Hành, Nguyễn Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 In ấn 18110
8 Dịch vụ liên quan đến in 18120
9 Sao chép bản ghi các loại 18200
10 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
11 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
13 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất xe có động cơ 29100
16 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
17 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
18 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
19 Xây dựng nhà các loại 41000
20 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
21 Xây dựng công trình công ích 42200
22 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
23 Phá dỡ 43110
24 Chuẩn bị mặt bằng 43120
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
31 Bán mô tô, xe máy 4541
32 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
33 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Bán buôn gạo 46310
36 Bán buôn thực phẩm 4632
37 Bán buôn đồ uống 4633
38 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
48 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
49 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
50 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
52 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
53 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
54 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
55 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
56 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
57 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
58 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
59 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
60 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
61 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
62 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
64 Bốc xếp hàng hóa 5224
65 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
66 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
67 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
68 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
69 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
70 Quảng cáo 73100
71 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
72 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
73 Cho thuê xe có động cơ 7710
74 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
75 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
77 Đại lý du lịch 79110
78 Điều hành tua du lịch 79120
79 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
80 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
81 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
82 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
83 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
84 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
85 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
86 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
87 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
88 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240