Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nước Tinh Khiết Minh Châu

MINH CHAU PURE CO.,LTD

Công Ty TNHH Nước Tinh Khiết Minh Châu - MINH CHAU PURE CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Đồng Dâu - Xã Tiến Xuân - Huyện Thạch Thất - Hà Nội. Mã số thuế 0107303550 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác, xử lý và cung cấp nước

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107303550

Ngày cấp 20-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nước Tinh Khiết Minh Châu

Tên giao dịch

MINH CHAU PURE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất Điện thoại / Fax 0987314981 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đồng Dâu - Xã Tiến Xuân - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987314981 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đồng Dâu - Xã Tiến Xuân - Huyện Thạch Thất - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107303550 / 20-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-130-134 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trại mới 2-Xã Tiến Xuân-Huyện Thạch Thất-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác, xử lý và cung cấp nước Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107303550, 0987314981, MINH CHAU PURE CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Tiến Xuân, Nguyễn Văn Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai thác thuỷ sản biển 03110
8 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
9 Khai thác và thu gom than cứng 05100
10 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
11 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
12 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
13 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
14 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
17 In ấn 18110
18 Dịch vụ liên quan đến in 18120
19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
20 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
21 Thu gom rác thải không độc hại 38110
22 Thu gom rác thải độc hại 3812
23 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Phá dỡ 43110
28 Chuẩn bị mặt bằng 43120
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
31 Bán mô tô, xe máy 4541
32 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
35 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
36 Quảng cáo 73100
37 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
38 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
39 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
40 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990