Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sancagroup

Công Ty Cổ Phần Sancagroup có địa chỉ tại Số 63 phố Vũ Ngọc Phan - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107305438 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107305438

Ngày cấp 21-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sancagroup

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0462766790 / 0462766791
Địa chỉ trụ sở

Số 63 phố Vũ Ngọc Phan - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462766790 / 0462766791
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 63 phố Vũ Ngọc Phan - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107305438 / 21-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hoàng Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 51 Ngõ Thái Thịnh 1-Phường Thịnh Quang-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0107305438, 0462766790, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Láng Hạ, Nguyễn Thị Hoàng Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
4 Giáo dục mầm non 85100
5 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
6 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
7 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
8 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110