Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Du Lịch Và Nông Nghiệp Xanh

GREEN AGRI CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Du Lịch Và Nông Nghiệp Xanh - GREEN AGRI CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Việt Long - Xã Tản Lĩnh - Huyện Ba Vì - Hà Nội. Mã số thuế 0107306382 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ba Vì

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi trâu, bò

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107306382

Ngày cấp 21-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Du Lịch Và Nông Nghiệp Xanh

Tên giao dịch

GREEN AGRI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ba Vì Điện thoại / Fax 0433610018 / 0433610018
Địa chỉ trụ sở

Thôn Việt Long - Xã Tản Lĩnh - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433610018 / 0433610018
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Việt Long - Xã Tản Lĩnh - Huyện Ba Vì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107306382 / 21-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/20/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Tạ Viết Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân Hòa-Xã Vân Hòa-Huyện Ba Vì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi trâu, bò Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107306382, 0433610018, GREEN AGRI CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Ba Vì, Xã Tản Lĩnh, Tạ Viết Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Chăn nuôi trâu, bò 01410
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
10 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
12 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
13 Khai thác gỗ 02210
14 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
15 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
16 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
17 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
18 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
19 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
21 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
22 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
23 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
24 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
26 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
27 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
28 Thu gom rác thải không độc hại 38110
29 Thu gom rác thải độc hại 3812
30 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
31 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
32 Tái chế phế liệu 3830
33 Xây dựng nhà các loại 41000
34 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
35 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán buôn tổng hợp 46900
44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
45 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
46 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
47 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
48 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
49 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
50 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
54 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
55 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
56 Hoạt động thú y 75000
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Đại lý du lịch 79110
60 Điều hành tua du lịch 79120
61 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
62 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
63 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
64 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
65 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290