Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã nấm Nghĩa Minh

Hợp tác xã nấm Nghĩa Minh có địa chỉ tại Thôn Đông Khê - Xã Đan Phượng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0107306953 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107306953

Ngày cấp 21-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã nấm Nghĩa Minh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Khê - Xã Đan Phượng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Khê - Xã Đan Phượng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp 01 / C.Q ra quyết định Hợp tác xã nấm Nghĩa Minh
GPKD/Ngày cấp 011907000010 / 21-12-2015 Cơ quan cấp Phòng Tài Chính - Kế hoạch Đan Phượng
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 3-756-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Sỹ Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà số 1, ngõ 186, phố Ngọc Hà-Phường Ngọc Hà-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Sỹ Hùng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107306953, 011907000010, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Đan Phượng, Trần Sỹ Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
7 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640