Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Và Thương Mại Loa Thành

LOA THANH TRACONDEVE CO.,LTD

Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Và Thương Mại Loa Thành - LOA THANH TRACONDEVE CO.,LTD có địa chỉ tại Xo�m Vang - Xã Cổ Loa - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0107307467 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107307467

Ngày cấp 25-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Và Thương Mại Loa Thành

Tên giao dịch

LOA THANH TRACONDEVE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0439935786 / 0439935786
Địa chỉ trụ sở

Xo�m Vang - Xã Cổ Loa - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439935786 / 0439935786
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xo�m Vang - Xã Cổ Loa - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107307467 / 25-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/21/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

LaÊI Duy Chi�Nh

Địa chỉ chủ sở hữu

Xo�m Nhô�i Dươ�i-Xã Cổ Loa-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107307467, 0439935786, LOA THANH TRACONDEVE CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Cổ Loa, LaÊI Duy Chi�Nh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
3 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
6 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
9 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
10 Thu gom rác thải không độc hại 38110
11 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
12 Tái chế phế liệu 3830
13 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
14 Xây dựng nhà các loại 41000
15 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
16 Xây dựng công trình công ích 42200
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Phá dỡ 43110
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống điện 43210
21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán buôn tổng hợp 46900
33 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
34 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
35 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
36 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
38 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
40 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
41 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
42 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
43 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
45 Bốc xếp hàng hóa 5224
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
50 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
51 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
52 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
53 Quảng cáo 73100
54 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
55 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
57 Đại lý du lịch 79110
58 Điều hành tua du lịch 79120
59 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
60 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
61 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
62 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
63 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
64 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
65 Dịch vụ đóng gói 82920
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990