Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Metal - Mart Việt Nam

METAL - MART VIETNAM CO., LTD

Công Ty TNHH Metal - Mart Việt Nam - METAL - MART VIETNAM CO., LTD có địa chỉ tại Số 438 Đội Cấn, tổ 10 cụm 6 - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0107308439 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107308439

Ngày cấp 25-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Metal - Mart Việt Nam

Tên giao dịch

METAL - MART VIETNAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 438 Đội Cấn, tổ 10 cụm 6 - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 438 Đội Cấn, tổ 10 cụm 6 - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107308439 / 25-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Đăng Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tầng 5, số nhà 15, phố Hàng Thùng-Phường Lý Thái Tổ-Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107308439, METAL - MART VIETNAM CO., LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Trịnh Đăng Cường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110