Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Quốc Tế Cmr Việt Nam

CMR.,CORP

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Quốc Tế Cmr Việt Nam - CMR.,CORP có địa chỉ tại C8TT9 Khu Đô thị mới Văn Quán - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107311449 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động hậu kỳ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107311449

Ngày cấp 25-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Quốc Tế Cmr Việt Nam

Tên giao dịch

CMR.,CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0433541233 /
Địa chỉ trụ sở

C8TT9 Khu Đô thị mới Văn Quán - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0433541233 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế C8TT9 Khu Đô thị mới Văn Quán - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107311449 / 25-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Bùi Quang Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

C8 TT9 KĐT mới Văn Quán-Phường Văn Quán-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động hậu kỳ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107311449, 0433541233, CMR.,CORP, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Văn Quán, Bùi Quang Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
6 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
7 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
8 Khai thác gỗ 02210
9 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
10 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
11 Khai thác và thu gom than cứng 05100
12 Khai thác dầu thô 06100
13 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
14 Khai thác quặng sắt 07100
15 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
16 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
17 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
18 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
20 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
21 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
22 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
23 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
24 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
25 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 In ấn 18110
28 Dịch vụ liên quan đến in 18120
29 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
30 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
31 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
32 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
33 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
34 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
35 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
36 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
37 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
38 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
39 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
40 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
41 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
42 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
43 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
44 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
45 Xây dựng nhà các loại 41000
46 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
47 Xây dựng công trình công ích 42200
48 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
49 Phá dỡ 43110
50 Chuẩn bị mặt bằng 43120
51 Lắp đặt hệ thống điện 43210
52 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
53 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
54 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
55 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
56 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
57 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
58 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
59 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
60 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
61 Bán mô tô, xe máy 4541
62 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
63 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
64 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
65 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
66 Bán buôn thực phẩm 4632
67 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
68 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
69 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
72 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
73 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
74 Bán buôn tổng hợp 46900
75 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
76 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
77 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
78 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
79 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
80 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
81 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
82 Bốc xếp hàng hóa 5224
83 Xuất bản phần mềm 58200
84 Hoạt động hậu kỳ 59120
85 Hoạt động viễn thông khác 6190
86 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
87 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
88 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
89 Quảng cáo 73100
90 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
91 Cho thuê xe có động cơ 7710
92 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
93 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
94 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
95 Đại lý du lịch 79110
96 Điều hành tua du lịch 79120
97 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
98 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
100 Giáo dục nghề nghiệp 8532
101 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
102 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290