Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lil Star Việt Nam

VN LIL STAR CO.,LTD

Công Ty TNHH Lil Star Việt Nam - VN LIL STAR CO.,LTD có địa chỉ tại Số 1 ngách 34/45, ngõ 35 phố Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội. Mã số thuế 0107313478 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sợi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107313478

Ngày cấp 27-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lil Star Việt Nam

Tên giao dịch

VN LIL STAR CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Đống đa Điện thoại / Fax 0972530073 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1 ngách 34/45, ngõ 35 phố Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0972530073 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1 ngách 34/45, ngõ 35 phố Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107313478 / 27-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Tạ Hoàng Sơn

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 17, tổ 3 phố Tương Mai-Phường Tương Mai-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sợi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107313478, 0972530073, VN LIL STAR CO.,LTD, Hà Nội, Quận Đống Đa, Phường Cát Linh, Tạ Hoàng Sơn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
10 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
11 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
12 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
13 Sản xuất giày dép 15200
14 In ấn 18110
15 Dịch vụ liên quan đến in 18120
16 Sao chép bản ghi các loại 18200
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
21 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
22 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
23 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
24 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
25 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
26 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
29 Dịch vụ ăn uống khác 56290
30 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
31 Quảng cáo 73100
32 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
33 Đại lý du lịch 79110
34 Điều hành tua du lịch 79120
35 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
36 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990