Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Viên Ngọc Quý Hà Nội

HANOI JEWEL CO.,LTD

Công Ty TNHH Viên Ngọc Quý Hà Nội - HANOI JEWEL CO.,LTD có địa chỉ tại Số 9, ngõ 295, phố Thụy Khuê - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0107315242 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107315242

Ngày cấp 27-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Viên Ngọc Quý Hà Nội

Tên giao dịch

HANOI JEWEL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0462502599 /
Địa chỉ trụ sở

Số 9, ngõ 295, phố Thụy Khuê - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462502599 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9, ngõ 295, phố Thụy Khuê - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107315242 / 27-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nhung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 13, hẻm 639/39/31, ngõ 639, đường Hoàng Hoa Thám-Phường Vĩnh Phúc-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Nhung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107315242, 0462502599, HANOI JEWEL CO.,LTD, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Bưởi, Nguyễn Thị Nhung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ uống 4633
2 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
3 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
6 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
10 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
11 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
12 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
13 Cơ sở lưu trú khác 5590
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
16 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
17 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990