Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nobo

NOBO

Công Ty TNHH Nobo - NOBO có địa chỉ tại Số 2, ngõ 59 Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0107315436 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107315436

Ngày cấp 28-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nobo

Tên giao dịch

NOBO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0904968317 /
Địa chỉ trụ sở

Số 2, ngõ 59 Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904968317 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 2, ngõ 59 Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107315436 / 28-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2/12 Ngõ Thịnh Hào 1-Phường Hàng Bột-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107315436, 0904968317, NOBO, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Thành Công, Nguyễn Thanh Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xuất bản phần mềm 58200
2 Lập trình máy vi tính 62010
3 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
4 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
5 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
6 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
7 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
8 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
9 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
10 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
11 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
12 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990