Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vạn Thuận Phát

VANTHUANPHAT TI.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vạn Thuận Phát - VANTHUANPHAT TI.,JSC có địa chỉ tại Số 697, đường Giải Phóng - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107315683 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rừng và chăm sóc rừng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107315683

Ngày cấp 28-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Vạn Thuận Phát

Tên giao dịch

VANTHUANPHAT TI.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 697, đường Giải Phóng - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 697, đường Giải Phóng - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107315683 / 28-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/27/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-017 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Quảng Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 346, đường Nghi Tàm-Phường Quảng An-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rừng và chăm sóc rừng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107315683, VANTHUANPHAT TI.,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Giáp Bát, Trần Quảng Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Khai thác và thu gom than cứng 05100
7 Khai thác và thu gom than non 05200
8 Khai thác dầu thô 06100
9 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
10 Khai thác quặng sắt 07100
11 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
12 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
16 Khai thác muối 08930
17 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
18 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
19 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
20 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
21 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
22 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
23 Sản xuất đường 10720
24 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
25 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
26 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
27 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
28 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
29 Sản xuất rượu vang 11020
30 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
31 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
32 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
33 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
34 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
35 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
36 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
37 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
38 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
39 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
40 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
41 In ấn 18110
42 Dịch vụ liên quan đến in 18120
43 Sao chép bản ghi các loại 18200
44 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
45 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
46 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
47 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
48 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
49 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
50 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
51 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
52 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
53 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
54 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
55 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
56 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
57 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
58 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
59 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
60 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
61 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
62 Sản xuất máy luyện kim 28230
63 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
64 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
65 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
66 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
67 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
68 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
69 Sửa chữa thiết bị điện 33140
70 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
71 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
72 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
73 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
74 Tái chế phế liệu 3830
75 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
76 Xây dựng nhà các loại 41000
77 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
78 Xây dựng công trình công ích 42200
79 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
80 Phá dỡ 43110
81 Chuẩn bị mặt bằng 43120
82 Lắp đặt hệ thống điện 43210
83 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
84 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
85 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
86 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
87 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
88 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
89 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
90 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
91 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
92 Bán buôn gạo 46310
93 Bán buôn thực phẩm 4632
94 Bán buôn đồ uống 4633
95 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
96 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
97 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
98 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
99 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
100 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
101 Bán buôn tổng hợp 46900
102 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
103 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
104 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
106 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
107 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
108 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
109 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
110 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
111 Bốc xếp hàng hóa 5224
112 Chuyển phát 53200
113 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
114 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
115 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
116 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
117 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
118 Quảng cáo 73100
119 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
120 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990