Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hikari - S Việt Nam

Công Ty TNHH Hikari - S Việt Nam có địa chỉ tại Số nhà 21A, cụm dân cư 810 - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội. Mã số thuế 0107316158 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107316158

Ngày cấp 28-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hikari - S Việt Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì Điện thoại / Fax 0961183468 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 21A, cụm dân cư 810 - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0961183468 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 21A, cụm dân cư 810 - Xã Vĩnh Quỳnh - Huyện Thanh Trì - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107316158 / 28-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 21A, cum dân cư 810-Xã Vĩnh Quỳnh-Huyện Thanh Trì-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107316158, 0961183468, Hà Nội, Huyện Thanh Trì, Xã Vĩnh Quỳnh, Nguyễn Hữu Thanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
5 Sản xuất pin và ắc quy 27200
6 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
7 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
8 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
9 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
10 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Phá dỡ 43110
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Lắp đặt hệ thống điện 43210
18 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
24 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Bán mô tô, xe máy 4541
28 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn đồ uống 4633
34 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
36 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
37 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
38 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933