Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Đạt Mười

THANH DAT MUOI CO.,LTD

Công Ty TNHH Thành Đạt Mười - THANH DAT MUOI CO.,LTD có địa chỉ tại Đội 6, thôn Trát Cầu - Xã Tiền Phong - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0107316260 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107316260

Ngày cấp 28-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Đạt Mười

Tên giao dịch

THANH DAT MUOI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax 01698173619 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 6, thôn Trát Cầu - Xã Tiền Phong - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01698173619 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 6, thôn Trát Cầu - Xã Tiền Phong - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107316260 / 28-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thị Mười

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 6, thôn Trát Cầu-Xã Tiền Phong-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107316260, 01698173619, THANH DAT MUOI CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Tiền Phong, Lê Thị Mười

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990