Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Ant Quốc Tế

ANT INTER CO., LTD

Công Ty TNHH Ant Quốc Tế - ANT INTER CO., LTD có địa chỉ tại Số 7, ngõ 130 Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội. Mã số thuế 0107316912 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tây Hồ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107316912

Ngày cấp 01-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ant Quốc Tế

Tên giao dịch

ANT INTER CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tây Hồ Điện thoại / Fax 0989586879 /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, ngõ 130 Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989586879 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7, ngõ 130 Thụy Khuê - Phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107316912 / 01-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Lê Tần

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7, ngõ 130 Thụy Khuê-Phường Thuỵ Khuê-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107316912, 0989586879, ANT INTER CO., LTD, Hà Nội, Quận Tây Hồ, Phường Thuỵ Khuê, Nguyễn Lê Tần

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
2 Bán buôn gạo 46310
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Bán buôn tổng hợp 46900
11 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
14 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
15 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
16 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
21 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990