Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cung ứng Vật Tư Mssi Việt Nam

MSSI SUPPLY CHAIN VIETNAM.,JSC

Công Ty Cổ Phần Cung ứng Vật Tư Mssi Việt Nam - MSSI SUPPLY CHAIN VIETNAM.,JSC có địa chỉ tại Phòng 3108 tòa Đông, Lotte Center Hà Nội, 54 Liễu Giai - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0107317183 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107317183

Ngày cấp 28-01-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cung ứng Vật Tư Mssi Việt Nam

Tên giao dịch

MSSI SUPPLY CHAIN VIETNAM.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 3108 tòa Đông, Lotte Center Hà Nội, 54 Liễu Giai - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 3108 tòa Đông, Lotte Center Hà Nội, 54 Liễu Giai - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107317183 / 28-01-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/28/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Phương Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 2 Tập thể Viện KHKT-GTVT-Phường Láng Thượng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107317183, MSSI SUPPLY CHAIN VIETNAM.,JSC, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Cống Vị, Nguyễn Thị Phương Mai

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
8 Sản xuất đường 10720
9 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
10 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
11 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
12 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
13 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
14 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
15 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
16 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 In ấn 18110
19 Dịch vụ liên quan đến in 18120
20 Sao chép bản ghi các loại 18200
21 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
22 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
23 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
24 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
25 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
26 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
27 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
28 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
29 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
30 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
31 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
32 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
33 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
34 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
35 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
36 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
37 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
38 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
39 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
40 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
41 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
42 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
43 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
44 Sửa chữa thiết bị điện 33140
45 Sửa chữa thiết bị khác 33190
46 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
47 Lắp đặt hệ thống điện 43210
48 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
52 Bán buôn gạo 46310
53 Bán buôn thực phẩm 4632
54 Bán buôn đồ uống 4633
55 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
60 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
62 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
63 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
64 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
65 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
66 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
67 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
69 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
70 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
71 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
72 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
73 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
74 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
75 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
76 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
77 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
78 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
79 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
80 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
81 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
82 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
83 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
84 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
85 Giáo dục nghề nghiệp 8532
86 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
87 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
88 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600