Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Giáo Dục Châu á Thái Bình Dương

APEC EDUCATION.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Giáo Dục Châu á Thái Bình Dương - APEC EDUCATION.,JSC có địa chỉ tại Số 55, phố Lê Lai - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107317916 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107317916

Ngày cấp 01-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Giáo Dục Châu á Thái Bình Dương

Tên giao dịch

APEC EDUCATION.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax 0965733374 /
Địa chỉ trụ sở

Số 55, phố Lê Lai - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0965733374 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 55, phố Lê Lai - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107317916 / 01-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-490-495 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Văn Vàng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 17, phố Văn Giang-Thị trấn Đại Nghĩa-Huyện Mỹ Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107317916, 0965733374, APEC EDUCATION.,JSC, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Hà Cầu, Lê Văn Vàng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Trồng cây cao su 01250
4 Trồng cây cà phê 01260
5 Trồng cây chè 01270
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
21 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
22 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
23 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
24 In ấn 18110
25 Dịch vụ liên quan đến in 18120
26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
28 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
29 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
30 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
31 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
32 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
33 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
34 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
35 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
38 Xây dựng nhà các loại 41000
39 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Phá dỡ 43110
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
45 Bán buôn gạo 46310
46 Bán buôn thực phẩm 4632
47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
48 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
50 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
51 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
52 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
53 Bán buôn tổng hợp 46900
54 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
57 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
58 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
59 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
60 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
61 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
62 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
63 Dịch vụ ăn uống khác 56290
64 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
65 Hoạt động hậu kỳ 59120
66 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
67 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
68 Lập trình máy vi tính 62010
69 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
70 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
71 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
72 Cổng thông tin 63120
73 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
74 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
75 Quảng cáo 73100
76 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
77 Cho thuê xe có động cơ 7710
78 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
79 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
80 Đại lý du lịch 79110
81 Điều hành tua du lịch 79120
82 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
83 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
84 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
85 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
86 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
87 Giáo dục mầm non 85100
88 Giáo dục tiểu học 85200
89 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
90 Giáo dục nghề nghiệp 8532
91 Đào tạo cao đẳng 85410
92 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
93 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
94 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
95 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600