Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Tài Trung

TAI TRUNG INCON CO.,LTD

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Tài Trung - TAI TRUNG INCON CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 10, ngách 162/26, ngõ 162 Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội. Mã số thuế 0107318733 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Ba Đình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107318733

Ngày cấp 01-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Tài Trung

Tên giao dịch

TAI TRUNG INCON CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Ba Đình Điện thoại / Fax 0989259543 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 10, ngách 162/26, ngõ 162 Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989259543 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 10, ngách 162/26, ngõ 162 Đội Cấn - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107318733 / 01-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-01-2016
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Thị Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà 6, dãy I, tập thể Đường sắt, đường Kim Mã-Phường Ngọc Khánh-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107318733, 0989259543, TAI TRUNG INCON CO.,LTD, Hà Nội, Quận Ba Đình, Phường Đội Cấn, Dương Thị Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Lắp đặt hệ thống điện 43210
3 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
7 Bán buôn tổng hợp 46900
8 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
9 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
13 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
16 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
17 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
18 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
19 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
20 Dịch vụ ăn uống khác 56290
21 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
22 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
23 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
24 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
25 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
26 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
27 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
28 Quảng cáo 73100
29 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
30 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
31 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
32 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
33 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
34 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
35 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
36 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
37 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
38 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
39 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
40 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
41 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900