Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Dk Hà Nội

DK HA NOI INVESTMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư Dk Hà Nội - DK HA NOI INVESTMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 10, ngách 86, ngõ 28, đường Trần Thái Tông - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107323557 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107323557

Ngày cấp 04-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Dk Hà Nội

Tên giao dịch

DK HA NOI INVESTMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax 0462604255 /
Địa chỉ trụ sở

Số 10, ngách 86, ngõ 28, đường Trần Thái Tông - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0462604255 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 10, ngách 86, ngõ 28, đường Trần Thái Tông - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107323557 / 04-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-279 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10, ngách 86, ngõ 28 đường Trần Thái Tông-Phường Dịch Vọng Hậu-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107323557, 0462604255, DK HA NOI INVESTMENT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng Hậu, Nguyễn Hữu Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
14 Sản xuất sợi 13110
15 Sản xuất vải dệt thoi 13120
16 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
17 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
18 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
19 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
20 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
21 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
22 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
23 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
24 Sản xuất giày dép 15200
25 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
26 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
27 In ấn 18110
28 Dịch vụ liên quan đến in 18120
29 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
30 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
31 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
32 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
33 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
34 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
35 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
36 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
37 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
38 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
39 Đúc sắt thép 24310
40 Đúc kim loại màu 24320
41 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
42 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
43 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
44 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
45 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
46 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
47 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
48 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
49 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
50 Sản xuất đồng hồ 26520
51 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
52 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
53 Sản xuất pin và ắc quy 27200
54 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
55 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
56 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
57 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
58 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
59 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
60 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
61 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
62 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
63 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
64 Sản xuất xe có động cơ 29100
65 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
66 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
67 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
68 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
69 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
70 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
71 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
72 Sửa chữa thiết bị điện 33140
73 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
74 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
75 Xây dựng nhà các loại 41000
76 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
77 Phá dỡ 43110
78 Chuẩn bị mặt bằng 43120
79 Lắp đặt hệ thống điện 43210
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
81 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
82 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
83 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
84 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
85 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
86 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
87 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
88 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
89 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
91 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
92 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
94 Lập trình máy vi tính 62010
95 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
96 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
97 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
98 Cổng thông tin 63120
99 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
100 Cho thuê xe có động cơ 7710
101 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
102 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
103 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
104 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
105 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120