Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tinco Trường Thọ

TINCO TRUONG THO CO.,LTD

Công Ty TNHH Tinco Trường Thọ - TINCO TRUONG THO CO.,LTD có địa chỉ tại Số 83 tổ 1, khu Tân Bình - Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội. Mã số thuế 0107326075 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107326075

Ngày cấp 16-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tinco Trường Thọ

Tên giao dịch

TINCO TRUONG THO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ Điện thoại / Fax 0989560769 /
Địa chỉ trụ sở

Số 83 tổ 1, khu Tân Bình - Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989560769 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 83 tổ 1, khu Tân Bình - Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107326075 / 16-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/16/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-442 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Bá Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Xóm Đông-Xã Đông Sơn-Huyện Chương Mỹ-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107326075, 0989560769, TINCO TRUONG THO CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Chương Mỹ, Thị Trấn Xuân Mai, Ngô Bá Thọ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
13 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300