Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Green Hearts Việt Nam

GREEN HEARTS VIET NAM COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Green Hearts Việt Nam - GREEN HEARTS VIET NAM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 44, Lê Văn Hiến - Phường Đức Thắng - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107328347 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục thể thao và giải trí

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107328347

Ngày cấp 19-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Green Hearts Việt Nam

Tên giao dịch

GREEN HEARTS VIET NAM COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 44, Lê Văn Hiến - Phường Đức Thắng - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 44, Lê Văn Hiến - Phường Đức Thắng - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107328347 / 19-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/17/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-562 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Phạm Tuấn Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 302, khu tập thể B6, Nguyễn Quý Đức-Phường Thanh Xuân Bắc-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục thể thao và giải trí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107328347, GREEN HEARTS VIET NAM COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Đức Thắng, Phạm Tuấn Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
2 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
3 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
4 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
5 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
6 Hoạt động chăm sóc tập trung khác 8790
7 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác 88900
8 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
9 Hoạt động thể thao khác 93190
10 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100