Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giải Trí Và Truyền Thông Quốc Gia

NATV.,JSC

Công Ty Cổ Phần Giải Trí Và Truyền Thông Quốc Gia - NATV.,JSC có địa chỉ tại Nhà 16, ngõ 58, đường Nguyễn Đổng Chi, tổ 2 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107330219 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107330219

Ngày cấp 22-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giải Trí Và Truyền Thông Quốc Gia

Tên giao dịch

NATV.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0984134393 /
Địa chỉ trụ sở

Nhà 16, ngõ 58, đường Nguyễn Đổng Chi, tổ 2 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0984134393 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà 16, ngõ 58, đường Nguyễn Đổng Chi, tổ 2 - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107330219 / 22-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/19/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Dư Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Nhà 16, ngõ 58, đường Nguyễn Đổng Chi, tổ 2-Phường Cầu Diễn-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107330219, 0984134393, NATV.,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Cầu Diễn, Hoàng Dư Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sao chép bản ghi các loại 18200
4 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
5 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
6 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
7 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
8 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
9 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
11 Bốc xếp hàng hóa 5224
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
14 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
15 Xuất bản phần mềm 58200
16 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
17 Hoạt động hậu kỳ 59120
18 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
19 Hoạt động viễn thông khác 6190
20 Lập trình máy vi tính 62010
21 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
22 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
23 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
24 Cổng thông tin 63120
25 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
26 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
27 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
28 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
29 Quảng cáo 73100
30 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
31 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
32 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
33 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
34 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
35 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
36 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
37 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
39 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
40 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
41 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
42 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
43 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
44 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
45 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290