Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kovimex

KOVIMEX CO., LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kovimex - KOVIMEX CO., LTD có địa chỉ tại Tòa A1/D21, khu đô thị mới Cầu Giấy - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107331413 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107331413

Ngày cấp 22-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Kovimex

Tên giao dịch

KOVIMEX CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tòa A1/D21, khu đô thị mới Cầu Giấy - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tòa A1/D21, khu đô thị mới Cầu Giấy - Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107331413 / 22-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/22/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Cao Thị Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 19/03 Chùa Thông-Phường Sơn Lộc-Thị Xã Sơn Tây-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107331413, KOVIMEX CO., LTD, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Cao Thị Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây lấy sợi 01160
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây ăn quả 0121
7 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
8 Trồng cây điều 01230
9 Trồng cây hồ tiêu 01240
10 Trồng cây cao su 01250
11 Trồng cây cà phê 01260
12 Trồng cây chè 01270
13 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
14 Trồng cây lâu năm khác 01290
15 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
16 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
18 Khai thác gỗ 02210
19 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
20 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
21 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
22 Khai thác thuỷ sản biển 03110
23 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
24 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
25 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
26 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
27 Khai thác và thu gom than cứng 05100
28 Khai thác và thu gom than non 05200
29 Khai thác dầu thô 06100
30 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
31 Khai thác quặng sắt 07100
32 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
33 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
34 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
35 Khai thác và thu gom than bùn 08920
36 Khai thác muối 08930
37 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
38 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
39 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
40 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
41 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
42 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
43 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
44 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
45 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
46 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
47 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
48 Sản xuất đường 10720
49 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
50 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
51 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
52 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
53 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
54 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
55 Sản xuất rượu vang 11020
56 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
57 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
58 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
59 Sản xuất sợi 13110
60 Sản xuất vải dệt thoi 13120
61 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
62 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
63 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
64 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
65 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
66 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
67 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
68 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
69 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
70 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
71 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
72 Sản xuất giày dép 15200
73 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
74 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
75 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
76 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
77 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
78 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
79 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
80 In ấn 18110
81 Dịch vụ liên quan đến in 18120
82 Sản xuất than cốc 19100
83 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
84 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
85 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
86 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
87 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
88 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
89 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
90 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
91 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
92 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
93 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
94 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
95 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
96 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
97 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
98 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
99 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
100 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
101 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
102 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
103 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
104 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
105 Đúc sắt thép 24310
106 Đúc kim loại màu 24320
107 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
108 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
109 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
110 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
111 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
112 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
113 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
114 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
115 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
116 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
117 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
118 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
119 Sản xuất đồng hồ 26520
120 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
121 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
122 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
123 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
124 Sản xuất pin và ắc quy 27200
125 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
126 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
127 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
128 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
129 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
130 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
131 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
132 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
133 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
134 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
135 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
136 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
137 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
138 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
139 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
140 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
141 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
142 Sản xuất máy luyện kim 28230
143 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
144 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
145 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
146 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
147 Sản xuất xe có động cơ 29100
148 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
149 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
150 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
151 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
152 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
153 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
154 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
155 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
156 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
157 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
158 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
159 Sản xuất nhạc cụ 32200
160 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
161 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
162 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
163 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
164 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
165 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
166 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
167 Sửa chữa thiết bị điện 33140
168 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
169 Sửa chữa thiết bị khác 33190
170 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
171 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
172 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
173 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
174 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
175 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
176 Thu gom rác thải không độc hại 38110
177 Thu gom rác thải độc hại 3812
178 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
179 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
180 Tái chế phế liệu 3830
181 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
182 Xây dựng nhà các loại 41000
183 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
184 Xây dựng công trình công ích 42200
185 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
186 Phá dỡ 43110
187 Chuẩn bị mặt bằng 43120
188 Lắp đặt hệ thống điện 43210
189 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
190 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
191 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
192 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
193 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
194 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
195 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
196 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
197 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
198 Bán mô tô, xe máy 4541
199 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
200 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
201 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
202 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
203 Bán buôn gạo 46310
204 Bán buôn thực phẩm 4632
205 Bán buôn đồ uống 4633
206 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
207 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
208 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
209 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
210 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
211 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
212 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
213 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
214 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
215 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
216 Bán buôn tổng hợp 46900
217 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
218 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
219 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
220 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
221 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
222 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
223 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
224 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
225 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
226 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
227 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
228 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
229 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
230 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
231 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
232 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
233 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
234 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
235 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
236 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
237 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
238 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
239 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
240 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
241 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
242 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
243 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
244 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
245 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
246 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
247 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
248 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
249 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
250 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
251 Bốc xếp hàng hóa 5224
252 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
253 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
254 Cơ sở lưu trú khác 5590
255 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
256 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
257 Dịch vụ ăn uống khác 56290
258 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
259 Hoạt động chiếu phim 5914
260 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
261 Hoạt động viễn thông khác 6190
262 Lập trình máy vi tính 62010
263 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
264 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
265 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
266 Cổng thông tin 63120
267 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
268 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
269 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
270 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
271 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
272 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
273 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
274 Quảng cáo 73100
275 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
276 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
277 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
278 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
279 Cho thuê xe có động cơ 7710
280 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
281 Cho thuê băng, đĩa video 77220
282 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
283 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
284 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
285 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
286 Đại lý du lịch 79110
287 Điều hành tua du lịch 79120
288 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
289 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
290 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
291 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
292 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
293 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
294 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
295 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
296 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
297 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
298 Dịch vụ đóng gói 82920
299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990