Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Mt Việt Nam

VIET NAM MT INVESTMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Mt Việt Nam - VIET NAM MT INVESTMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Thôn Ba Lăng - Xã Dũng Tiến - Huyện Thường Tín - Hà Nội. Mã số thuế 0107331702 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thường Tín

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107331702

Ngày cấp 24-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Mt Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM MT INVESTMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thường Tín Điện thoại / Fax 0904954688 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ba Lăng - Xã Dũng Tiến - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904954688 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ba Lăng - Xã Dũng Tiến - Huyện Thường Tín - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107331702 / 24-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-553 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đặng Vũ Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Ba Lăng-Xã Dũng Tiến-Huyện Thường Tín-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107331702, 0904954688, VIET NAM MT INVESTMENT TRADING JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Huyện Thường Tín, Xã Dũng Tiến, Đặng Vũ Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
5 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
8 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
9 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
10 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
11 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
12 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
13 In ấn 18110
14 Dịch vụ liên quan đến in 18120
15 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
16 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
30 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
31 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
33 Bán mô tô, xe máy 4541
34 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
36 Bán buôn đồ uống 4633
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
39 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
43 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
44 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
47 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Dịch vụ ăn uống khác 56290
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
52 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
53 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
54 Quảng cáo 73100
55 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
56 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
57 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
58 Cho thuê xe có động cơ 7710
59 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
60 Cung ứng lao động tạm thời 78200
61 Đại lý du lịch 79110
62 Điều hành tua du lịch 79120
63 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
64 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
65 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
66 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
67 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
69 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
70 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
71 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
72 Hoạt động thể thao khác 93190
73 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
74 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290