Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vietsmart

VIETSMART MTA CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vietsmart - VIETSMART MTA CO.,LTD có địa chỉ tại Số nhà 36 ngách 16/58 phố Đỗ Xuân Hợp - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107332209 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107332209

Ngày cấp 24-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vietsmart

Tên giao dịch

VIETSMART MTA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0987922385 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 36 ngách 16/58 phố Đỗ Xuân Hợp - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987922385 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 36 ngách 16/58 phố Đỗ Xuân Hợp - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107332209 / 24-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Huấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ dân phố Tân Mỹ-Phường Mỹ Đình 1-Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107332209, 0987922385, VIETSMART MTA CO.,LTD, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Trần Văn Huấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất rượu vang 11020
2 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
5 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
6 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
7 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
10 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
11 Sản xuất giày dép 15200
12 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
13 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
14 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
15 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
16 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
17 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
18 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
19 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
20 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
21 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
22 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
23 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
24 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
25 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
26 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
27 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
28 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
29 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
30 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
31 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
32 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
33 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
34 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
35 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
36 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
37 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
38 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
39 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
40 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
41 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
42 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
43 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
44 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
45 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
46 Sản xuất nhạc cụ 32200
47 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
48 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
49 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
50 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
51 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
52 Xây dựng nhà các loại 41000
53 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
54 Xây dựng công trình công ích 42200
55 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
56 Phá dỡ 43110
57 Chuẩn bị mặt bằng 43120
58 Lắp đặt hệ thống điện 43210
59 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
61 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
63 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
64 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
65 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
67 Bán mô tô, xe máy 4541
68 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
69 Bán buôn đồ uống 4633
70 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
71 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
72 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
73 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
76 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
78 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
79 Bán buôn tổng hợp 46900
80 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
81 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
82 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
83 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
85 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
87 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
88 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
90 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
91 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
92 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990