Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Hrs Sao Mai

HRS SAO MAI .,JSC

Công Ty Cổ Phần Hrs Sao Mai - HRS SAO MAI .,JSC có địa chỉ tại Lô 04 - 3A, KCN Hoàng Mai, số 435A Tam Trinh - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107332858 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107332858

Ngày cấp 24-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Hrs Sao Mai

Tên giao dịch

HRS SAO MAI .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0988110021 /
Địa chỉ trụ sở

Lô 04 - 3A, KCN Hoàng Mai, số 435A Tam Trinh - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988110021 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô 04 - 3A, KCN Hoàng Mai, số 435A Tam Trinh - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107332858 / 24-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/23/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Duy Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 58, phố Thái Thịnh-Phường Thịnh Quang-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107332858, 0988110021, HRS SAO MAI .,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Lê Duy Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Bán buôn đồ uống 4633
3 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
4 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
5 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
6 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
7 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
8 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
9 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
10 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
16 Dịch vụ ăn uống khác 56290
17 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
18 Xuất bản phần mềm 58200
19 Lập trình máy vi tính 62010
20 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
21 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
22 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
23 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
24 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
25 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
26 Quảng cáo 73100
27 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
28 Cho thuê xe có động cơ 7710
29 Đại lý du lịch 79110
30 Điều hành tua du lịch 79120
31 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
32 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
34 Giáo dục nghề nghiệp 8532
35 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
36 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
37 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
38 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330