Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Đồng Tâm Hà Nội

DONG TAM HA NOI INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMP

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Đồng Tâm Hà Nội - DONG TAM HA NOI INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMP có địa chỉ tại Khu 6 - Thị trấn Trạm Trôi - Huyện Hoài Đức - Hà Nội. Mã số thuế 0107333107 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107333107

Ngày cấp 24-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Đầu Tư Đồng Tâm Hà Nội

Tên giao dịch

DONG TAM HA NOI INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức Điện thoại / Fax 0906228363 /
Địa chỉ trụ sở

Khu 6 - Thị trấn Trạm Trôi - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0906228363 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu 6 - Thị trấn Trạm Trôi - Huyện Hoài Đức - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107333107 / 24-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đinh Thị Thúy Hường

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu 6-Thị trấn Trạm Trôi-Huyện Hoài Đức-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0107333107, 0906228363, DONG TAM HA NOI INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMP, Hà Nội, Huyện Hoài Đức, Thị Trấn Trạm Trôi, Đinh Thị Thúy Hường

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sao chép bản ghi các loại 18200
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
14 Xây dựng công trình công ích 42200
15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
16 Phá dỡ 43110
17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
25 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
28 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
31 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
32 Bốc xếp hàng hóa 5224
33 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
34 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
35 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
36 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
37 Quảng cáo 73100
38 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
41 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290