Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sumo Nhật Việt

SUMONV.,JSC

Công Ty Cổ Phần Sumo Nhật Việt - SUMONV.,JSC có địa chỉ tại Xóm Tiên, Thôn Tiên Hùng - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0107333516 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107333516

Ngày cấp 26-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sumo Nhật Việt

Tên giao dịch

SUMONV.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0985890088 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Tiên, Thôn Tiên Hùng - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985890088 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Tiên, Thôn Tiên Hùng - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107333516 / 26-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Hải Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1112, Tòa nhà G3D, phố Vũ Phạm Hàm-Phường Yên Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107333516, 0985890088, SUMONV.,JSC, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Nguyên Khê, Nguyễn Hải Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Trồng cây lâu năm khác 01290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
8 Chăn nuôi dê, cừu 01440
9 Chăn nuôi lợn 01450
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Chăn nuôi khác 01490
12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
17 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
18 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
19 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
20 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
21 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
22 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
23 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
24 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
25 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
26 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
27 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
28 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
29 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
30 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
31 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
32 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
33 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
34 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
35 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
36 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
37 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
38 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
39 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
40 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
41 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
42 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
43 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
44 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
45 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
46 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
47 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
48 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
49 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
50 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
51 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
52 Sửa chữa thiết bị điện 33140
53 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
55 Bán buôn gạo 46310
56 Bán buôn thực phẩm 4632
57 Bán buôn đồ uống 4633
58 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
59 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
60 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
61 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
62 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
66 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
67 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
68 Bán buôn tổng hợp 46900
69 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
70 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
71 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
72 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
73 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
74 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
75 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
76 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
77 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
78 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
79 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
80 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
82 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
83 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
84 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
85 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
86 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
87 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
88 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
89 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
90 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
91 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
92 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
93 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
94 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
95 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
96 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
97 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
98 Quảng cáo 73100
99 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
101 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
102 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
103 Hoạt động thú y 75000
104 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730