Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thần Nông Xanh

TNX CO., LTD

Công Ty TNHH Thần Nông Xanh - TNX CO., LTD có địa chỉ tại Số 14 phố Cù Chính Lan - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107333844 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107333844

Ngày cấp 26-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thần Nông Xanh

Tên giao dịch

TNX CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 01666878988 / 0462857136
Địa chỉ trụ sở

Số 14 phố Cù Chính Lan - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01666878988 / 0462857136
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14 phố Cù Chính Lan - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107333844 / 26-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Thế Giáp

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 14 phố Cù Chính Lan-Phường Khương Mai-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107333844, 01666878988, TNX CO., LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Khương Mai, Lê Thế Giáp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
14 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
15 Khai thác gỗ 02210
16 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
17 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
18 Khai thác và thu gom than bùn 08920
19 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
20 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
21 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
22 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
23 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
24 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
25 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
26 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
27 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
28 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
29 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
30 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
31 Sản xuất pin và ắc quy 27200
32 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
33 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
34 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
35 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
36 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
37 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
38 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
39 Sửa chữa thiết bị khác 33190
40 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
41 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
42 Thu gom rác thải không độc hại 38110
43 Tái chế phế liệu 3830
44 Xây dựng nhà các loại 41000
45 Xây dựng công trình công ích 42200
46 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
51 Bán buôn gạo 46310
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
56 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
57 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
58 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
59 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
60 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
61 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
62 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
63 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
64 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
65 Hoạt động thú y 75000
66 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
67 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
68 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
69 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
71 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000