Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ts Việt Nam

TS VIET NAM TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ts Việt Nam - TS VIET NAM TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 4, ngách 58, ngõ 30, phố Tạ Quang Bửu - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107334012 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107334012

Ngày cấp 25-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ts Việt Nam

Tên giao dịch

TS VIET NAM TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 4, ngách 58, ngõ 30, phố Tạ Quang Bửu - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 4, ngách 58, ngõ 30, phố Tạ Quang Bửu - Phường Bách Khoa - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107334012 / 25-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-551 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Thu Trang

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4, ngách 58, ngõ 30 phố Tạ Quang Bửu-Phường Bách Khoa-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107334012, TS VIET NAM TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Bách Khoa, Nguyễn Thị Thu Trang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn gạo 46310
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
15 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
16 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
20 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
21 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
22 Xuất bản phần mềm 58200
23 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
24 Hoạt động hậu kỳ 59120
25 Hoạt động viễn thông khác 6190
26 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
27 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
28 Quảng cáo 73100
29 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
30 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
31 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
32 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
33 Giáo dục mầm non 85100
34 Giáo dục tiểu học 85200
35 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
36 Giáo dục nghề nghiệp 8532
37 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
38 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
39 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
40 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
41 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
42 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330