Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Truyền Thông Hỏi Đáp

ANSWER QUESTION COMMUNICATION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Truyền Thông Hỏi Đáp - ANSWER QUESTION COMMUNICATION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 1 ngõ 164/9 phố Hồng Mai - Phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107334823 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107334823

Ngày cấp 25-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Truyền Thông Hỏi Đáp

Tên giao dịch

ANSWER QUESTION COMMUNICATION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0979825558 /
Địa chỉ trụ sở

Số 1 ngõ 164/9 phố Hồng Mai - Phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979825558 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 1 ngõ 164/9 phố Hồng Mai - Phường Quỳnh Lôi - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107334823 / 25-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Đức Thao

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1 ngõ 164/9 phố Hồng Mai-Phường Quỳnh Lôi-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107334823, 0979825558, ANSWER QUESTION COMMUNICATION COMPANY LIMITED, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Quỳnh Lôi, Vũ Đức Thao

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
2 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
5 Lập trình máy vi tính 62010
6 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
7 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
8 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
9 Cổng thông tin 63120
10 Quảng cáo 73100
11 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
13 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
15 Giáo dục nghề nghiệp 8532
16 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
17 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290