Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hoàng Thái Bình

HOANG THAI BINH TRAINVEST .,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hoàng Thái Bình - HOANG THAI BINH TRAINVEST .,JSC có địa chỉ tại Số 27, ngõ 126, đường Kim Giang - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội. Mã số thuế 0107334887 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Hoàng Mai

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107334887

Ngày cấp 26-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Hoàng Thái Bình

Tên giao dịch

HOANG THAI BINH TRAINVEST .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Hoàng Mai Điện thoại / Fax 0937189678 /
Địa chỉ trụ sở

Số 27, ngõ 126, đường Kim Giang - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937189678 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 27, ngõ 126, đường Kim Giang - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107334887 / 26-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Ngô Quang Bình

Địa chỉ chủ sở hữu

P2207, tòa tháp B, tòa nhà Goldenland, số 275 Nguyễn Trãi-Phường Thanh Xuân Trung-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Ngô Quang Bình

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107334887, 0937189678, HOANG THAI BINH TRAINVEST .,JSC, Hà Nội, Quận Hoàng Mai, Phường Đại Kim, Ngô Quang Bình

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây lấy sợi 01160
4 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
8 Chăn nuôi trâu, bò 01410
9 Chăn nuôi dê, cừu 01440
10 Chăn nuôi gia cầm 0146
11 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
12 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
13 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
14 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
15 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
16 Khai thác gỗ 02210
17 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
18 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
19 Khai thác thuỷ sản biển 03110
20 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
21 Khai thác và thu gom than cứng 05100
22 Khai thác và thu gom than non 05200
23 Khai thác quặng sắt 07100
24 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
25 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
26 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
27 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
28 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
29 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
30 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
31 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
32 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
33 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
34 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
35 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
36 Sản xuất rượu vang 11020
37 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
38 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
39 Sản xuất sợi 13110
40 Sản xuất vải dệt thoi 13120
41 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
42 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
43 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
44 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
45 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
46 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
47 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
48 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
49 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
50 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
51 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
52 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
53 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
54 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
55 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
56 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
57 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
58 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
59 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
60 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
61 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
62 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
63 Phá dỡ 43110
64 Chuẩn bị mặt bằng 43120
65 Lắp đặt hệ thống điện 43210
66 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
67 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
68 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
69 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
70 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
71 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
72 Bán buôn thực phẩm 4632
73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
74 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn tổng hợp 46900
77 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
78 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
79 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
80 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
82 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
83 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
84 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
85 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
86 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
87 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
88 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
89 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
90 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
91 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990