Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bk Công Nghệ

BK TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Bk Công Nghệ - BK TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Số nhà 32A, ngõ 41, phố Vọng - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107335859 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107335859

Ngày cấp 26-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bk Công Nghệ

Tên giao dịch

BK TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0438699207 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 32A, ngõ 41, phố Vọng - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0438699207 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 32A, ngõ 41, phố Vọng - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107335859 / 26-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đinh Thị Phương Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 69, phố Vọng-Phường Đồng Tâm-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0107335859, 0438699207, BK TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Đồng Tâm, Đinh Thị Phương Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
11 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
12 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
13 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
16 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
17 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
18 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
19 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
20 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
21 Sản xuất giày dép 15200
22 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
23 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
24 In ấn 18110
25 Dịch vụ liên quan đến in 18120
26 Sao chép bản ghi các loại 18200
27 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
28 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
29 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
30 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
31 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
32 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
33 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
34 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
35 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
36 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
37 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
38 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
39 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
40 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
41 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
42 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
43 Xây dựng nhà các loại 41000
44 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
50 Bán mô tô, xe máy 4541
51 Bán buôn gạo 46310
52 Bán buôn thực phẩm 4632
53 Bán buôn đồ uống 4633
54 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
55 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
56 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
60 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
61 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
62 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
63 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
64 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
65 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
66 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
67 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
68 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
69 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
70 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
71 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
72 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
73 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
74 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
75 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
76 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
77 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
78 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
79 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
80 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
81 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
82 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
83 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
84 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
85 Quảng cáo 73100
86 Cho thuê xe có động cơ 7710
87 Đại lý du lịch 79110
88 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
89 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
90 Dịch vụ đóng gói 82920
91 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
92 Giáo dục mầm non 85100
93 Giáo dục tiểu học 85200
94 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
95 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
96 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
97 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
98 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
99 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330