Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Cơ Khí Quang Minh

QUANG MINH MECHANICAL AND INVESTMENT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Cơ Khí Quang Minh - QUANG MINH MECHANICAL AND INVESTMENT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Du Ngoại - Xã Mai Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0107337366 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107337366

Ngày cấp 29-02-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Cơ Khí Quang Minh

Tên giao dịch

QUANG MINH MECHANICAL AND INVESTMENT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đông Anh Điện thoại / Fax 0439612126 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Du Ngoại - Xã Mai Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0439612126 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Du Ngoại - Xã Mai Lâm - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107337366 / 29-02-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 25 Tổng số lao động 25
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Quang

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Du Ngoại-Xã Mai Lâm-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107337366, 0439612126, QUANG MINH MECHANICAL AND INVESTMENT COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Mai Lâm, Nguyễn Văn Quang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
11 Trồng cây lâu năm khác 01290
12 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
13 Chăn nuôi trâu, bò 01410
14 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
15 Chăn nuôi dê, cừu 01440
16 Chăn nuôi lợn 01450
17 Chăn nuôi gia cầm 0146
18 Chăn nuôi khác 01490
19 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
20 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
21 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
22 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
23 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
24 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
25 Khai thác gỗ 02210
26 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
27 Khai thác thuỷ sản biển 03110
28 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
29 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
30 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
31 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
32 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
34 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
35 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
36 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
37 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
38 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
39 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
40 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
41 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
42 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
43 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
44 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
45 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
46 Đúc sắt thép 24310
47 Đúc kim loại màu 24320
48 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
49 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
50 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
51 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
52 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
53 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
54 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
55 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
56 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
57 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
58 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
59 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
60 Sản xuất xe có động cơ 29100
61 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
62 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
63 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
65 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
66 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
67 Sửa chữa thiết bị điện 33140
68 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
69 Sửa chữa thiết bị khác 33190
70 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
71 Tái chế phế liệu 3830
72 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
73 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
74 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
75 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
77 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
78 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
79 Bán buôn gạo 46310
80 Bán buôn thực phẩm 4632
81 Bán buôn đồ uống 4633
82 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
83 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
84 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
85 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
86 Cho thuê xe có động cơ 7710
87 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990