Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thép Tiến Thu

TIEN THU STEEL CO.,LTD

Công Ty TNHH Thép Tiến Thu - TIEN THU STEEL CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn 1 - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội. Mã số thuế 0107337493 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sắt, thép, gang

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107337493

Ngày cấp 01-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thép Tiến Thu

Tên giao dịch

TIEN THU STEEL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất Điện thoại / Fax 0912118117 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1 - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912118117 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 1 - Xã Phùng Xá - Huyện Thạch Thất - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107337493 / 01-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 2/29/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-088 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đỗ Hoài Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 1-Xã Phùng Xá-Huyện Thạch Thất-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sắt, thép, gang Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107337493, 0912118117, TIEN THU STEEL CO.,LTD, Hà Nội, Huyện Thạch Thất, Xã Phùng Xá, Đỗ Hoài Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
6 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
7 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
13 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990