Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Lgb Việt Nam

LGB VN .,JSC

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Lgb Việt Nam - LGB VN .,JSC có địa chỉ tại Số 16, ngõ 60 ái Mộ - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0107340295 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107340295

Ngày cấp 02-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Phát Triển Hạ Tầng Lgb Việt Nam

Tên giao dịch

LGB VN .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax 0435552888 / 0435
Địa chỉ trụ sở

Số 16, ngõ 60 ái Mộ - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0435552888 / 0435
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 16, ngõ 60 ái Mộ - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107340295 / 02-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-171 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lâm Quang Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10, tổ 55-Thị trấn Đông Anh-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107340295, 0435552888, LGB VN .,JSC, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Bồ Đề, Lâm Quang Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
3 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 In ấn 18110
9 Dịch vụ liên quan đến in 18120
10 Sao chép bản ghi các loại 18200
11 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
12 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
13 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
14 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
15 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
16 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
17 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
18 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
19 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
20 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
21 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
22 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
23 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
24 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
25 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
26 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
27 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
28 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
29 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
30 Sửa chữa thiết bị điện 33140
31 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
32 Sửa chữa thiết bị khác 33190
33 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
34 Thu gom rác thải không độc hại 38110
35 Thu gom rác thải độc hại 3812
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
37 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
38 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
39 Xây dựng nhà các loại 41000
40 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
48 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
49 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
50 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
51 Bán mô tô, xe máy 4541
52 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
53 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
55 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
56 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
57 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
58 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
60 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
61 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
62 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
63 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
64 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
67 Bốc xếp hàng hóa 5224
68 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
69 Xuất bản phần mềm 58200
70 Lập trình máy vi tính 62010
71 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
72 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
73 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
74 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
75 Quảng cáo 73100
76 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
77 Cung ứng lao động tạm thời 78200
78 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
79 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
80 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
81 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
82 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
83 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
84 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
85 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220