Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Mvt Việt Nam

MVT VIETNAM TRADING CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Mvt Việt Nam - MVT VIETNAM TRADING CO.,LTD có địa chỉ tại Số 11, ngách 66, ngõ Thống Nhất, đường Đại La - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107340305 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107340305

Ngày cấp 02-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Mvt Việt Nam

Tên giao dịch

MVT VIETNAM TRADING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0485893788 /
Địa chỉ trụ sở

Số 11, ngách 66, ngõ Thống Nhất, đường Đại La - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0485893788 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 11, ngách 66, ngõ Thống Nhất, đường Đại La - Phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107340305 / 02-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-081 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Mai Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 15, ngõ 7 Nhật Tảo-Phường Đông Ngạc-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Mai Văn Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107340305, 0485893788, MVT VIETNAM TRADING CO.,LTD, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Trương Định, Mai Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
10 In ấn 18110
11 Dịch vụ liên quan đến in 18120
12 Sao chép bản ghi các loại 18200
13 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
14 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
15 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
16 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Bốc xếp hàng hóa 5224
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
38 Chuyển phát 53200
39 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
40 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
41 Hoạt động hậu kỳ 59120
42 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
43 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
44 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
45 Cổng thông tin 63120
46 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
47 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
48 Cho thuê xe có động cơ 7710
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
51 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990