Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giải Trí Mr30 Quốc Tế

MR30 INTER .,JSC

Công Ty Cổ Phần Giải Trí Mr30 Quốc Tế - MR30 INTER .,JSC có địa chỉ tại Lô B2 - 02, Khu đất N03, ngách 1, ngõ 10, phố Việt Hưng - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội. Mã số thuế 0107340351 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Long Biên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107340351

Ngày cấp 02-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giải Trí Mr30 Quốc Tế

Tên giao dịch

MR30 INTER .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Long Biên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô B2 - 02, Khu đất N03, ngách 1, ngõ 10, phố Việt Hưng - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô B2 - 02, Khu đất N03, ngách 1, ngõ 10, phố Việt Hưng - Phường Việt Hưng - Quận Long Biên - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107340351 / 02-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-02-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nhâm Tiến Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số nhà 39, tổ Yên Bắc-Xã Đình Xuyên-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Nhâm Tiến Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107340351, MR30 INTER .,JSC, Hà Nội, Quận Long Biên, Phường Việt Hưng, Nhâm Tiến Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
5 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
6 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
7 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
8 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
9 Sản xuất đường 10720
10 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
11 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
12 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
13 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
14 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
15 Sản xuất rượu vang 11020
16 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
17 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
18 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
19 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
20 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
27 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
30 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
31 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
33 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
34 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
35 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
36 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
37 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
38 Vận tải hành khách đường sắt 49110
39 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
40 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
41 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
44 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
45 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
46 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
47 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
48 Bốc xếp hàng hóa 5224
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
50 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
51 Cơ sở lưu trú khác 5590
52 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
53 Dịch vụ ăn uống khác 56290
54 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Đại lý du lịch 79110
57 Điều hành tua du lịch 79120
58 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
59 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990