Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Mitsui Precision Việt Nam

MITSUI PRECISION VIETNAM CO., LTD.

Công Ty TNHH Mitsui Precision Việt Nam - MITSUI PRECISION VIETNAM CO., LTD. có địa chỉ tại Nhà máy số 17, Lô P-1A, Tổ hợp nhà máy cho thuê số 3, KCN Th - Xã Võng La - Huyện Đông Anh - Hà Nội. Mã số thuế 0107340834 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất linh kiện điện tử

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107340834

Ngày cấp 03-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Mitsui Precision Việt Nam

Tên giao dịch

MITSUI PRECISION VIETNAM CO., LTD.

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Nhà máy số 17, Lô P-1A, Tổ hợp nhà máy cho thuê số 3, KCN Th - Xã Võng La - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Nhà máy số 17, Lô P-1A, Tổ hợp nhà máy cho thuê số 3, KCN Th - Xã Võng La - Huyện Đông Anh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107340834 / 03-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 52 Tổng số lao động 52
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-092 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Yu Ihara

Địa chỉ chủ sở hữu

3-9-22-1101 Nakamachi, Atsugi-shi, Kanagawa-ken-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện điện tử Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107340834, MITSUI PRECISION VIETNAM CO., LTD., Hà Nội, Huyện Đông Anh, Xã Võng La, Yu Ihara

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
5 Sản xuất linh kiện điện tử 26100