Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH May Tùng Anh

Công Ty TNHH May Tùng Anh có địa chỉ tại Số 14, TT16, khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội. Mã số thuế 0107341027 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hà Đông

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107341027

Ngày cấp 03-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH May Tùng Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hà Đông Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 14, TT16, khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 14, TT16, khu đô thị Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107341027 / 03-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Mạnh Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 1409-19T5 chung cư thu nhập thấp Kiến Hưng-Phường Kiến Hưng-Quận Hà Đông-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107341027, Hà Nội, Quận Hà Đông, Phường Phú La, Trần Mạnh Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
8 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
9 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
10 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
11 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
12 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
13 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
14 Sản xuất giày dép 15200
15 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
16 In ấn 18110
17 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
18 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
19 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
20 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
21 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
22 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
23 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
26 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
29 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
30 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
31 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
32 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
33 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
34 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
35 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
36 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
37 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
38 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
39 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
40 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200