Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Thành Long

TL INTERNATIONAL .,JSC

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Thành Long - TL INTERNATIONAL .,JSC có địa chỉ tại Số 20/71, đường Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107341108 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107341108

Ngày cấp 03-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Thành Long

Tên giao dịch

TL INTERNATIONAL .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm Điện thoại / Fax 0988770261 /
Địa chỉ trụ sở

Số 20/71, đường Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0988770261 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 20/71, đường Mỹ Đình - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107341108 / 03-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/2/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Vũ Hải Thành

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thượng Trà-Xã Tân Dân-Huyện Kinh Môn-Hải Dương

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107341108, 0988770261, TL INTERNATIONAL .,JSC, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Vũ Hải Thành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Khai thác gỗ 02210
6 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
7 Khai thác thuỷ sản biển 03110
8 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
9 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
15 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
16 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
17 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
18 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
19 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
20 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
21 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
22 In ấn 18110
23 Dịch vụ liên quan đến in 18120
24 Sao chép bản ghi các loại 18200
25 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
26 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
27 Đúc sắt thép 24310
28 Đúc kim loại màu 24320
29 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
30 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
31 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
32 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
33 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
34 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
35 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
36 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
37 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
38 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
39 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
40 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
41 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
42 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
43 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
44 Sửa chữa thiết bị điện 33140
45 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
46 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
47 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
48 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
49 Thu gom rác thải không độc hại 38110
50 Thu gom rác thải độc hại 3812
51 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
52 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
53 Tái chế phế liệu 3830
54 Xây dựng nhà các loại 41000
55 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
56 Xây dựng công trình công ích 42200
57 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
58 Phá dỡ 43110
59 Chuẩn bị mặt bằng 43120
60 Lắp đặt hệ thống điện 43210
61 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
62 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
63 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
64 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
65 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
66 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
67 Bán mô tô, xe máy 4541
68 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
69 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
70 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
71 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
72 Bán buôn thực phẩm 4632
73 Bán buôn đồ uống 4633
74 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
77 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
80 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
81 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
82 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
83 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
84 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
85 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
86 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
87 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
89 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
90 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
91 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
93 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
94 Bốc xếp hàng hóa 5224
95 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
96 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
97 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
98 Lập trình máy vi tính 62010
99 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
100 Cổng thông tin 63120
101 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
102 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
103 Quảng cáo 73100
104 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
105 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
106 Cho thuê xe có động cơ 7710
107 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
108 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
109 Cung ứng lao động tạm thời 78200
110 Đại lý du lịch 79110
111 Điều hành tua du lịch 79120
112 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
113 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
114 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
115 Dịch vụ đóng gói 82920
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
117 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600