Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Jaja

JAJA CO.,LTD

Công Ty TNHH Jaja - JAJA CO.,LTD có địa chỉ tại Số 7, ngõ 12 phố Chính Kinh - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội. Mã số thuế 0107341549 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107341549

Ngày cấp 04-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Jaja

Tên giao dịch

JAJA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thanh Xuân Điện thoại / Fax 0979363169 /
Địa chỉ trụ sở

Số 7, ngõ 12 phố Chính Kinh - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979363169 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7, ngõ 12 phố Chính Kinh - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107341549 / 04-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Hoàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 512, Nơ 1A Bán đảo Linh Đàm-Phường Hoàng Liệt-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0107341549, 0979363169, JAJA CO.,LTD, Hà Nội, Quận Thanh Xuân, Phường Nhân Chính, Nguyễn Minh Hoàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây hàng năm khác 01190
3 Trồng cây ăn quả 0121
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
9 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
10 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
11 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
12 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
13 Sản xuất đường 10720
14 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
15 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
16 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
17 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
18 Sản xuất sợi 13110
19 Sản xuất vải dệt thoi 13120
20 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
21 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
22 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
23 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
24 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
25 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
26 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
27 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
28 Sản xuất giày dép 15200
29 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
30 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
31 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
32 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
34 Bán buôn thực phẩm 4632
35 Bán buôn đồ uống 4633
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
39 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
40 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
41 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
42 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
43 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
44 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
45 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
46 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
47 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
48 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
49 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
50 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
51 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
52 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
53 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
54 Dịch vụ ăn uống khác 56290
55 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
56 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
57 Đại lý du lịch 79110
58 Điều hành tua du lịch 79120
59 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
60 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
61 Giáo dục mầm non 85100
62 Giáo dục tiểu học 85200
63 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
64 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
65 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
66 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600