Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Môi Trường Hà Nội

HA NOI ENVIRONMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Xây Dựng Môi Trường Hà Nội - HA NOI ENVIRONMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Thôn Hữu Cước - Xã Liên Hồng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội. Mã số thuế 0107341820 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng

Ngành nghề kinh doanh chính: Thoát nước và xử lý nước thải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107341820

Ngày cấp 03-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Môi Trường Hà Nội

Tên giao dịch

HA NOI ENVIRONMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đan Phượng Điện thoại / Fax 0903481078 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hữu Cước - Xã Liên Hồng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903481078 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hữu Cước - Xã Liên Hồng - Huyện Đan Phượng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107341820 / 03-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-283 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trịnh Minh Tú

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Hữu Cước-Xã Liên Hồng-Huyện Đan Phượng-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Thoát nước và xử lý nước thải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0107341820, 0903481078, HA NOI ENVIRONMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED, Hà Nội, Huyện Đan Phượng, Xã Liên Hồng, Trịnh Minh Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
15 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
16 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
17 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
20 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
21 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
22 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300