Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Itl Việt Nam

ITL PHARMA.,JSC

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Itl Việt Nam - ITL PHARMA.,JSC có địa chỉ tại Số 9 phố Đỗ Quang - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội. Mã số thuế 0107343320 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107343320

Ngày cấp 03-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Itl Việt Nam

Tên giao dịch

ITL PHARMA.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 9 phố Đỗ Quang - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 9 phố Đỗ Quang - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107343320 / 03-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/3/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Tạ Phương Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 307 nhà 34T Trung Hòa -Nhân Chính-Phường Trung Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107343320, ITL PHARMA.,JSC, Hà Nội, Quận Cầu Giấy, Phường Trung Hoà, Tạ Phương Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Trồng cây chè 01270
6 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
9 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
10 Khai thác gỗ 02210
11 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
12 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
13 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
14 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
18 Sản xuất đường 10720
19 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
20 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
21 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
22 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
23 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
24 Sản xuất rượu vang 11020
25 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
26 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
27 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
28 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
29 In ấn 18110
30 Dịch vụ liên quan đến in 18120
31 Sao chép bản ghi các loại 18200
32 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
33 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
34 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
35 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
36 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
37 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
38 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
39 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
40 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
41 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
43 Bán buôn thực phẩm 4632
44 Bán buôn đồ uống 4633
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
47 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
48 Bán buôn tổng hợp 46900
49 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
50 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
51 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
52 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
53 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
54 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
55 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
56 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
57 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
58 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
59 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
60 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
61 Dịch vụ ăn uống khác 56290
62 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
63 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
64 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
65 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
66 Quảng cáo 73100
67 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
68 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
69 Đại lý du lịch 79110
70 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
71 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
72 Dịch vụ đóng gói 82920
73 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
74 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100