Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ, ô Tô Quang Hùng

Công Ty TNHH Dịch Vụ, ô Tô Quang Hùng có địa chỉ tại Số 3, ngách 67/40 Lê Thanh Nghị - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội. Mã số thuế 0107344395 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý ô tô và xe có động cơ khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107344395

Ngày cấp 04-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ, ô Tô Quang Hùng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng Điện thoại / Fax 0976801521 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3, ngách 67/40 Lê Thanh Nghị - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976801521 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3, ngách 67/40 Lê Thanh Nghị - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107344395 / 04-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Đinh Văn Hùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đại Tảo-Xã Đại Thành-Huyện Quốc Oai-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107344395, 0976801521, Hà Nội, Quận Hai Bà Trưng, Phường Đồng Tâm, Đinh Văn Hùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
2 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
3 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
4 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
7 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
8 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
11 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
12 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
13 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
14 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
15 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
16 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
17 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
18 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
19 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
20 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
21 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
22 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
23 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
24 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
25 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
26 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
27 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
28 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
29 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
30 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
31 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
32 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
33 Sửa chữa thiết bị điện 33140
34 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
35 Sửa chữa thiết bị khác 33190
36 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
37 Xây dựng nhà các loại 41000
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình công ích 42200
40 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
41 Phá dỡ 43110
42 Chuẩn bị mặt bằng 43120
43 Lắp đặt hệ thống điện 43210
44 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
45 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
46 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
47 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
48 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
49 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
50 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
51 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
52 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
53 Bán mô tô, xe máy 4541
54 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
55 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
56 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
57 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
58 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
61 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
62 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
63 Bán buôn tổng hợp 46900
64 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
65 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
66 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
67 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
68 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
70 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
71 Bốc xếp hàng hóa 5224
72 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
73 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
74 Dịch vụ ăn uống khác 56290
75 Hoạt động viễn thông khác 6190
76 Lập trình máy vi tính 62010
77 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
78 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
79 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
80 Cổng thông tin 63120
81 Cho thuê xe có động cơ 7710
82 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
83 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
84 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
85 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
86 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210