Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tân Hưng Phúc

TAN HUNG PHUC IET .,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tân Hưng Phúc - TAN HUNG PHUC IET .,JSC có địa chỉ tại Tổ 3 - Thị trấn Quang Minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội. Mã số thuế 0107344691 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mê Linh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107344691

Ngày cấp 04-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Tân Hưng Phúc

Tên giao dịch

TAN HUNG PHUC IET .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mê Linh Điện thoại / Fax 0971476369 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3 - Thị trấn Quang Minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0971476369 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3 - Thị trấn Quang Minh - Huyện Mê Linh - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107344691 / 04-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 01-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/4/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Văn Tùng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phú La-Xã An Hoà-Huyện An Dương-Hải Phòng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0107344691, 0971476369, TAN HUNG PHUC IET .,JSC, Hà Nội, Huyện Mê Linh, Thị Trấn Quang Minh, Trương Văn Tùng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
12 Trồng cây điều 01230
13 Trồng cây hồ tiêu 01240
14 Trồng cây cao su 01250
15 Trồng cây cà phê 01260
16 Trồng cây chè 01270
17 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
18 Trồng cây lâu năm khác 01290
19 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
20 Chăn nuôi trâu, bò 01410
21 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
22 Chăn nuôi dê, cừu 01440
23 Chăn nuôi lợn 01450
24 Chăn nuôi gia cầm 0146
25 Chăn nuôi khác 01490
26 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
27 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
28 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
29 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
30 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
31 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
32 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
33 Khai thác gỗ 02210
34 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
35 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
36 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
37 Khai thác thuỷ sản biển 03110
38 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
39 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
40 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
41 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
42 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
43 Khai thác quặng sắt 07100
44 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
45 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
46 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
47 Khai thác và thu gom than bùn 08920
48 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
49 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
50 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
51 Sản xuất sợi 13110
52 Sản xuất vải dệt thoi 13120
53 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
54 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
55 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
56 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
57 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
58 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
59 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
60 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
61 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
62 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
63 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
64 Sản xuất giày dép 15200
65 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
66 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
67 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
68 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
69 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
70 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
71 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
72 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
73 In ấn 18110
74 Dịch vụ liên quan đến in 18120
75 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
76 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
77 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
78 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
79 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
80 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
81 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
82 Đúc sắt thép 24310
83 Đúc kim loại màu 24320
84 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
85 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
86 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
87 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
88 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
89 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
90 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
91 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
92 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
93 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
94 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
95 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
96 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
97 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
98 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
99 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
100 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
101 Sửa chữa thiết bị điện 33140
102 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
103 Sửa chữa thiết bị khác 33190
104 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
105 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
106 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
107 Xây dựng nhà các loại 41000
108 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
109 Xây dựng công trình công ích 42200
110 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
111 Phá dỡ 43110
112 Chuẩn bị mặt bằng 43120
113 Lắp đặt hệ thống điện 43210
114 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
115 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
116 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
117 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
118 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
119 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
120 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
121 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
122 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
123 Bán mô tô, xe máy 4541
124 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
125 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
126 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
127 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
128 Bán buôn thực phẩm 4632
129 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
130 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
131 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
132 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
133 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
134 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
135 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
136 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
137 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
138 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
139 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
140 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
141 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
142 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
143 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
144 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
145 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
146 Bốc xếp hàng hóa 5224
147 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
148 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
149 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
150 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
151 Dịch vụ ăn uống khác 56290
152 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
153 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
154 Quảng cáo 73100
155 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
156 Cho thuê xe có động cơ 7710
157 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
158 Đại lý du lịch 79110
159 Điều hành tua du lịch 79120
160 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
161 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
162 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
164 Giáo dục nghề nghiệp 8532