Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH H & P Logis Việt Nam

H & P Logis Vietnam Company Limited

Công Ty TNHH H & P Logis Việt Nam - H & P Logis Vietnam Company Limited có địa chỉ tại Tầng 17, tháp A, tòa nhà Sông Đà, đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội. Mã số thuế 0107346145 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Thành phố Hà Nội

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107346145

Ngày cấp 08-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH H & P Logis Việt Nam

Tên giao dịch

H & P Logis Vietnam Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Thành phố Hà Nội Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 17, tháp A, tòa nhà Sông Đà, đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107346145 / 08-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 08-03-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/8/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Park Daejin

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 10, ngõ 10, ngõ 254 đường Bưởi-Phường Cống Vị-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107346145, H & P Logis Vietnam Company Limited, Hà Nội, Quận Nam Từ Liêm, Phường Mỹ Đình 1, Park Daejin

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
10 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
13 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
14 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
15 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
16 Bưu chính 53100
17 Chuyển phát 53200