Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng 179 Việt Nam

179 VN CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng 179 Việt Nam - 179 VN CO.,LTD có địa chỉ tại số 11, ngõ H, khu tập thể X361 - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội. Mã số thuế 0107354234 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107354234

Ngày cấp 15-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng 179 Việt Nam

Tên giao dịch

179 VN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

số 11, ngõ H, khu tập thể X361 - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế số 11, ngõ H, khu tập thể X361 - Phường Xuân Đỉnh - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107354234 / 15-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/11/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Thị Phương Quỳnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 11, ngõ H, khu tập thể X361-Phường Xuân Đỉnh-Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107354234, 179 VN CO.,LTD, Hà Nội, Quận Bắc Từ Liêm, Phường Xuân Đỉnh, Dương Thị Phương Quỳnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Khai thác thuỷ sản biển 03110
9 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
10 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
13 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
14 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
19 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
20 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
21 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
22 Sản xuất đường 10720
23 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
24 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
25 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
26 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
27 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
28 Sản xuất sợi 13110
29 Sản xuất vải dệt thoi 13120
30 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
31 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
32 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
33 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
34 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
35 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
36 In ấn 18110
37 Dịch vụ liên quan đến in 18120
38 Sao chép bản ghi các loại 18200
39 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
40 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
41 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
42 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
43 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
44 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
45 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
46 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
47 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
48 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
49 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
50 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
51 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
52 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
53 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
54 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
55 Đúc sắt thép 24310
56 Đúc kim loại màu 24320
57 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
58 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
59 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
60 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
61 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
62 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
63 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
64 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
65 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
66 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
67 Sửa chữa thiết bị khác 33190
68 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
69 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
70 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
71 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
72 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
73 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
74 Thu gom rác thải không độc hại 38110
75 Thu gom rác thải độc hại 3812
76 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
77 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
78 Tái chế phế liệu 3830
79 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
80 Xây dựng nhà các loại 41000
81 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
82 Xây dựng công trình công ích 42200
83 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
84 Phá dỡ 43110
85 Chuẩn bị mặt bằng 43120
86 Lắp đặt hệ thống điện 43210
87 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
88 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
89 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
90 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
91 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
92 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
93 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
94 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
95 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
96 Bán mô tô, xe máy 4541
97 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
98 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
99 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
100 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
101 Bán buôn gạo 46310
102 Bán buôn thực phẩm 4632
103 Bán buôn đồ uống 4633
104 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
105 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
106 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
107 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
108 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
109 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
110 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
111 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
112 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
113 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
114 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
115 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
116 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
117 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
118 Bốc xếp hàng hóa 5224
119 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
120 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
121 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
122 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
123 Dịch vụ ăn uống khác 56290
124 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
125 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
126 Quảng cáo 73100
127 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
128 Cho thuê xe có động cơ 7710
129 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
130 Cung ứng lao động tạm thời 78200
131 Đại lý du lịch 79110
132 Điều hành tua du lịch 79120
133 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
134 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
135 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
136 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
137 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
138 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
139 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
140 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
141 Dịch vụ đóng gói 82920
142 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
143 Giáo dục nghề nghiệp 8532
144 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600
145 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
146 Hoạt động thể thao khác 93190
147 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
148 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290