Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng, Kỹ Thuật & Thương Mại ánh Dương

ANH DUONG TRATECON CO ., LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng, Kỹ Thuật & Thương Mại ánh Dương - ANH DUONG TRATECON CO ., LTD có địa chỉ tại Số 7A, Khu tập thể Công ty Xây Lắp Điện I - Xã Yên Thường - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0107357644 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107357644

Ngày cấp 16-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng, Kỹ Thuật & Thương Mại ánh Dương

Tên giao dịch

ANH DUONG TRATECON CO ., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0913394493 /
Địa chỉ trụ sở

Số 7A, Khu tập thể Công ty Xây Lắp Điện I - Xã Yên Thường - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0913394493 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 7A, Khu tập thể Công ty Xây Lắp Điện I - Xã Yên Thường - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107357644 / 16-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Đăng Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 7A, Tập thể Công ty Xây Lắp Điện I-Xã Yên Thường-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107357644, 0913394493, ANH DUONG TRATECON CO ., LTD, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Xã Yên Thường, Hoàng Đăng Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
3 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
6 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
7 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
8 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
9 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
10 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
11 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
12 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
13 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
14 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
15 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
16 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
18 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
19 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
20 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn gạo 46310
32 Bán buôn thực phẩm 4632
33 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán buôn tổng hợp 46900
41 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
42 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
43 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
44 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
45 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
47 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
48 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
50 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
51 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
52 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
54 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
55 Bốc xếp hàng hóa 5224
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
57 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
58 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
59 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
60 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990