Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Rau Việt

RAU VIET HTC.,JSC

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Rau Việt - RAU VIET HTC.,JSC có địa chỉ tại Số 18, ngõ 101, phố Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội. Mã số thuế 0107358599 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0107358599

Ngày cấp 16-03-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Cao Rau Việt

Tên giao dịch

RAU VIET HTC.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm Điện thoại / Fax 0961874077 /
Địa chỉ trụ sở

Số 18, ngõ 101, phố Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0961874077 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18, ngõ 101, phố Ngô Xuân Quảng - Thị trấn Trâu Quỳ - Huyện Gia Lâm - Hà Nội
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0107358599 / 16-03-2016 Cơ quan cấp Thành phố Hà Nội
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2016
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Quảng Nam

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9, ngõ 72, Cửu Việt 2-Thị trấn Trâu Quỳ-Huyện Gia Lâm-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0107358599, 0961874077, RAU VIET HTC.,JSC, Hà Nội, Huyện Gia Lâm, Thị Trấn Trâu Quỳ, Nguyễn Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
6 Trồng cây lấy sợi 01160
7 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
8 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
17 Trồng cây lâu năm khác 01290
18 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
19 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
20 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
21 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
22 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
23 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
25 Bán buôn gạo 46310
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
30 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
31 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
32 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300